|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83052010 | 交易描述:Ghim số 10, ghim dập dạng băng, dùng để bỏ vào máy dập ghim để ghim giấy trong văn phòng, 1000 chiếc/hộp, 800 hộp/carton, nsx: NINGBO EMDA IMPORT AND EXPORT CO., LTD., mới 100%
数据已更新到:2021-07-14 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8441100000 | 交易描述:EMDA; PAPER CUTTER; Ningbo Emda Import And Export Co., Ltd; 657855; 90; 26TY; 26 CUTTING MACHINES.
数据已更新到:2025-03-12 更多 >
2 条数据